Có 2 kết quả:
肢体 zhī tǐ ㄓ ㄊㄧˇ • 肢體 zhī tǐ ㄓ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limb
(2) limbs and trunk
(3) body
(2) limbs and trunk
(3) body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limb
(2) limbs and trunk
(3) body
(2) limbs and trunk
(3) body
Bình luận 0