Có 2 kết quả:

肢体 zhī tǐ ㄓ ㄊㄧˇ肢體 zhī tǐ ㄓ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) limb
(2) limbs and trunk
(3) body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) limb
(2) limbs and trunk
(3) body

Bình luận 0